Có 1 kết quả:

khạng
Âm Nôm: khạng
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶
Unicode: U+20016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khệnh khạng