Có 2 kết quả:

䟘 khạng𠀖 khạng

1/2

khạng

U+47D8, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khệnh khạng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

khạng

U+20016, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khệnh khạng