Có 1 kết quả:

bợm
Âm Nôm: bợm
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶フ丶
Unicode: U+201D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bợm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bợm già; bợm nhậu