Có 1 kết quả:

trày
Âm Nôm: trày
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノフノノ
Unicode: U+20260
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người trày quá