Có 1 kết quả:

láng
Âm Nôm: láng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶フ一一フ丶フ丨
Unicode: U+20307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

láng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

láng giềng