Có 1 kết quả:

bợm
Âm Nôm: bợm
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノ丶ノ丶フ丶
Unicode: U+20365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bợm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bợm già; bợm nhậu