Có 1 kết quả:

tụi
Âm Nôm: tụi
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一フ丶ノ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+203ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

tụi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tụi lưu manh