Có 1 kết quả:

nghè
Âm Nôm: nghè
Tổng nét: 20
Bộ: nhân 人 (+18 nét)
Nét bút: ノ丨丨一丨一一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Unicode: U+20462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

nghè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nghè