Có 2 kết quả:

ròngrùng
Âm Nôm: ròng, rùng
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一一丨
Unicode: U+205BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ròng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chảy ròng ròng

rùng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rùng mình