Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: băng 冫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: IMIDQ (戈一戈木手)
Unicode: U+2061A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mo1