Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一一フ
Unicode: U+20850
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1