Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
hễ 匸 (+19 nét)
Hình thái:
⿰區烏Nét bút:
一丨フ一丨フ一丨フ一フノ丨フ一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: SRHRF (尸口竹口火)
Unicode:
U+20979Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận