Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khứTổng nét: 15
Bộ:
khư 厶 (+13 nét)
Hình thái:
⿲去去去Nét bút:
一丨一フ丶一丨一フ丶一丨一フ丶Unicode:
U+20B11Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận