Có 1 kết quả:

khúng
Âm Nôm: khúng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ丶フ一フ
Unicode: U+20DA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kung4

1/1

khúng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ho khúng khắng