Có 1 kết quả:
khẩu
Tổng nét: 3
Bộ: khẩu 口 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一
Thương Hiệt: R (口)
Unicode: U+53E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩu
Âm Pinyin: kǒu ㄎㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くち (kuchi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: hau2
Âm Pinyin: kǒu ㄎㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くち (kuchi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: hau2
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khẩu hiệu, khẩu khí, ứng khẩu; nhập khẩu