Có 1 kết quả:

bẻm
Âm Nôm: bẻm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一ノフ一ノ丨フ一丨丨
Unicode: U+20DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bẻm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẻm mép