Có 1 kết quả:

trơu
Âm Nôm: trơu
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
Unicode: U+20EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trơu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)