Có 1 kết quả:

nhậu
Âm Nôm: nhậu
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+20EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dau6

1/1

nhậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn nhậu, nhậu nhẹt