Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フ丶一丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RYID (口卜戈木)
Unicode: U+20F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: he3