Có 1 kết quả:

nuốt
Âm Nôm: nuốt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+20FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nuốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuốt vào bụng