Có 2 kết quả:

bấmbỏm
Âm Nôm: bấm, bỏm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Unicode: U+21000
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

bấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bấm ngày lành tháng tốt

bỏm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai bỏm bẻm