Có 2 kết quả:
doạ • hoẹ
Âm Nôm: doạ, hoẹ
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一丶フ丨丶丨フ一丨丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RIFB (口戈火月)
Unicode: U+2105C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一丶フ丨丶丨フ一丨丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RIFB (口戈火月)
Unicode: U+2105C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: wo5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
doạ dẫm, doạ nạt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoạnh hoẹ, hậm hoẹ