Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨一ノ丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RGOB (口土人月)
Unicode: U+2107B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 1

Bình luận 0