Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一
Unicode: U+21140
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0