Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一一丨丨一一一フノ丶
Unicode: U+2117A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0