Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一フ丶フ丨一丨一
Thương Hiệt: ILG (戈中土)
Unicode: U+213C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: long5

Tự hình 1

Bình luận 0