Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノノ一一ノ丶
Thương Hiệt: NMHQO (弓一竹手人)
Unicode: U+21613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hau4