Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一丨丶フ丶
Thương Hiệt: VTIO (女廿戈人)
Unicode: U+21773
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

Chữ gần giống 1