Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: nữ 女 (+15 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: フノ一一丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VTAD (女廿日木)
Unicode: U+21904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haan4