Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: tử 子 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+21960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1