Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: tử 子 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NDTLB (弓木廿中月)
Unicode: U+21996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun5

Tự hình 1

Bình luận 0