Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
yêu 幺 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱幺八⿱幺八Nét bút:
フフ丶ノ丶フフ丶ノ丶Thương Hiệt: VIF (女戈火)
Unicode:
U+221C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận