Có 1 kết quả:

chái
Âm Nôm: chái
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨フ丨一一
Unicode: U+22216
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

chái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)