Có 2 kết quả:
nghẹt • nghịt
Âm Nôm: nghẹt, nghịt
Tổng nét: 22
Bộ: nghiễm 广 (+19 nét)
Nét bút: 丶一ノ一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Unicode: U+2230E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: nghiễm 广 (+19 nét)
Nét bút: 丶一ノ一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Unicode: U+2230E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghẹt thở
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nghịt mũi