Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 一丨一ノフノ
Unicode: U+22A76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1