Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QHFB (手竹火月)
Unicode: U+22DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saau4

Bình luận 0