Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: đẩu 斗 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨丶丶一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: YJYJJ (卜十卜十十)
Unicode: U+2307E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dau2