Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
nguyệt 月 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月宽Nét bút:
ノフ一一丶丶フ一丨丨丨フノフUnicode:
U+23391Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận