Có 1 kết quả:

trâm
Âm Nôm: trâm
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶一フノフ一フノフ丨フ一一
Unicode: U+23831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

trâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trâm