Có 1 kết quả:

bẫy
Âm Nôm: bẫy
Tổng nét: 26
Bộ: mộc 木 (+22 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一フ丶一丨ノ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Unicode: U+2386F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bẫy; cạm bẫy