Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺡朵Nét bút:
丶丶一ノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: EHND (水竹弓木)
Unicode:
U+23CFCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận