Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡階Nét bút:
丶丶一フ丨一フノフノ丨フ一一Thương Hiệt: ENLA (水弓中日)
Unicode:
U+23F82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận