Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
hoả 火 (+14 nét)
Hình thái:
⿰火嘉Nét bút:
丶ノノ丶一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一Thương Hiệt: FGRR (火土口口)
Unicode:
U+24435Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận