Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khũTổng nét: 13
Bộ:
nha 牙 (+9 nét)
Hình thái:
⿰牙禹Nét bút:
一フ丨ノノ丨フ一丨フ丨一丶Unicode:
U+24610Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận