Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: ngưu 牛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: HQAWE (竹手日田水)
Unicode: U+246D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan6