Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
ngưu 牛 (+16 nét)
Hình thái:
⿰牜龍Nét bút:
ノ一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一Thương Hiệt: HQYBP (竹手卜月心)
Unicode:
U+24706Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận