Có 1 kết quả:

thấc
Âm Nôm: thấc
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一丨一フ丶
Unicode: U+24794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

thấc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

voi thấc