Có 1 kết quả:

tấy
Âm Nôm: tấy
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ丨一一
Unicode: U+24795
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tấy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con tấy (con rái cá)