Có 1 kết quả:

lạp
Âm Nôm: lạp
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ一丨ノ丶丨丨
Unicode: U+247F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

lạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem liệp