Có 1 kết quả:

vượn
Âm Nôm: vượn
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+248A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

vượn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vượn